--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
run rẩy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
run rẩy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: run rẩy
+
Tremble uncontrollably
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "run rẩy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"run rẩy"
:
run rẩy
rún rẩy
Lượt xem: 635
Từ vừa tra
+
run rẩy
:
Tremble uncontrollably
+
emile durkheim
:
nhà xã hội học, vị giáo sư đầu nghành xã hội học ở Sorbonne (1858-1917)
+
mạo nhận
:
to assume falsely
+
nỡ
:
Have the heart tọép dầu ép mở ai nở ép duyên (tục ngữ)Oil and fat may be forced out (of seeds and greaves), but no one has the heart to force a marriage (on a girl)
+
hạn chế
:
to limit; to bound; to restrainhạn chế hàng nhập khẩuto restrain imports